saint christopher-nevis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saint christopher-nevis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint christopher-nevis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint christopher-nevis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saint christopher-nevis
Similar:
saint kitts and nevis: a country on several of the Leeward Islands; located to the east southeast of Puerto Rico; achieved independence from the United Kingdom in 1983
Synonyms: Federation of Saint Kitts and Nevis, St. Christopher-Nevis, St. Kitts and Nevis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- saint
- sainted
- saintly
- sainthood
- saintlike
- saintness
- saintship
- saint beda
- saint bede
- saint joan
- saint john
- saint jude
- saint luke
- saint mark
- saint nick
- saint olaf
- saint olav
- saint paul
- saint baeda
- saint bride
- saint bruno
- saint cloud
- saint cyril
- saint david
- saint denis
- saint james
- saint johns
- saint kitts
- saint louis
- saint lucia
- saint peter
- saint's day
- saint-saens
- saintliness
- saintpaulia
- saint andrew
- saint anselm
- saint brigid
- saint george
- saint jerome
- saint john's
- saint joseph
- saint martin
- saint thomas
- saint-mihiel
- saint ambrose
- saint bernard
- saint bridget
- saint crispin
- saint dominic