rum row nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rum row nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rum row giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rum row.
Từ điển Anh Việt
rum row
/'rʌm'rou/
* danh từ
(thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu
Từ liên quan
- rum
- rump
- rumba
- rumen
- rumex
- rummy
- rumor
- rumble
- rummer
- rumour
- rumple
- rumpus
- rum row
- rum-tum
- rumania
- rumansh
- rumbler
- rummage
- rumness
- rumohra
- rumored
- rumpled
- rum baba
- rum nose
- rumanian
- rumbling
- ruminant
- ruminate
- rumoured
- rum sling
- ruminator
- rumminess
- rumrunner
- rum cherry
- rum-runner
- ruminantia
- rumination
- ruminative
- rump roast
- rump steak
- rump-steak
- rum-blossom
- rumble seat
- rumbustious
- rumormonger
- rumpus room
- rum cocktail
- ruminatively
- rummage sale
- rumourmonger