rumbling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rumbling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumbling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumbling.
Từ điển Anh Việt
rumbling
* danh từ
sự quay mài
(thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rumbling
Similar:
rumble: a loud low dull continuous noise
they heard the rumbling of thunder
rumble: make a low noise
rumbling thunder
Synonyms: grumble
grumble: to utter or emit low dull rumbling sounds
he grumbled a rude response
Stones grumbled down the cliff
grumbling: continuous full and low-pitched throbbing sound
the rumbling rolling sound of thunder