growl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growl.

Từ điển Anh Việt

  • growl

    /graul/

    * danh từ

    tiếng gầm, tiếng gầm gừ

    tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu

    * động từ

    gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)

    thunder is growling in the distance: sấm rền ở phía xa

    (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu

    to growl at someone: càu nhàu với ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • growl

    the sound of growling (as made by animals)

    Synonyms: growling

    Similar:

    grumble: to utter or emit low dull rumbling sounds

    he grumbled a rude response

    Stones grumbled down the cliff

    Synonyms: rumble