growler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growler.

Từ điển Anh Việt

  • growler

    /'graulə/

    * danh từ

    người hay càu nhàu

    núi băng nhỏ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia

    (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • growler

    * kỹ thuật

    máy rung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • growler

    a speaker whose voice sounds like a growl

    a small iceberg or ice floe just large enough to be hazardous for shipping