growling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • growling

    a gruff or angry utterance (suggestive of the growling of an animal)

    Similar:

    growl: the sound of growling (as made by animals)

    grumble: to utter or emit low dull rumbling sounds

    he grumbled a rude response

    Stones grumbled down the cliff

    Synonyms: growl, rumble

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).