rummage sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rummage sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rummage sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rummage sale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rummage sale

    a sale of donated articles

    Synonyms: jumble sale

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).