rumansh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rumansh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumansh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumansh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rumansh

    Similar:

    romansh: the Rhaeto-Romance language spoken in southeastern Switzerland; it is an official language of Switzerland

    romansh: of or relating to the Romansh language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).