rummer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rummer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rummer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rummer.
Từ điển Anh Việt
rummer
/'rʌmə/
* danh từ
cốc lớn, cốc vại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rummer
a large drinking glass (ovoid bowl on a stem) for drinking toasts