rumor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rumor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumor.

Từ điển Anh Việt

  • rumor

    /'ru:mə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rumor

    gossip (usually a mixture of truth and untruth) passed around by word of mouth

    Synonyms: rumour, hearsay

    tell or spread rumors

    It was rumored that the next president would be a woman

    Synonyms: rumour, bruit