bruit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bruit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruit.

Từ điển Anh Việt

  • bruit

    /bru:t/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại

    it is bruited about (abroad) that: người ta đồn rằng

    làm nổi tiếng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bruit

    Similar:

    rumor: tell or spread rumors

    It was rumored that the next president would be a woman

    Synonyms: rumour