rum baba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rum baba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rum baba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rum baba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rum baba
Similar:
baba au rhum: a baba soaked in rum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rum
- rump
- rumba
- rumen
- rumex
- rummy
- rumor
- rumble
- rummer
- rumour
- rumple
- rumpus
- rum row
- rum-tum
- rumania
- rumansh
- rumbler
- rummage
- rumness
- rumohra
- rumored
- rumpled
- rum baba
- rum nose
- rumanian
- rumbling
- ruminant
- ruminate
- rumoured
- rum sling
- ruminator
- rumminess
- rumrunner
- rum cherry
- rum-runner
- ruminantia
- rumination
- ruminative
- rump roast
- rump steak
- rump-steak
- rum-blossom
- rumble seat
- rumbustious
- rumormonger
- rumpus room
- rum cocktail
- ruminatively
- rummage sale
- rumourmonger