ruminant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruminant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruminant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruminant.
Từ điển Anh Việt
ruminant
/'ru:minənt/
* danh từ
động vật nhai lại
* tính từ
(thuộc) loài nhai lại
tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
a ruminant man: một người hay tư lự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruminant
any of various cud-chewing hoofed mammals having a stomach divided into four (occasionally three) compartments
related to or characteristic of animals of the suborder Ruminantia or any other animal that chews a cud
ruminant mammals
Antonyms: nonruminant