round window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round window.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
round window
* kỹ thuật
y học:
cửa sổ tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
round window
Similar:
fenestra rotunda: fenestra leading into the cochlea
Synonyms: fenestra cochleae, fenestra of the cochlea
Từ liên quan
- round
- rounds
- rounded
- roundel
- rounder
- roundly
- roundup
- round up
- round-up
- rounders
- rounding
- roundish
- round bar
- round end
- round key
- round lot
- round nut
- round off
- round out
- round sum
- round top
- round-arm
- round-off
- roundelay
- roundhead
- roundness
- roundsman
- roundtrip
- roundworm
- round arch
- round bars
- round bone
- round clam
- round coal
- round cure
- round down
- round file
- round fish
- round hand
- round head
- round knot
- round link
- round pile
- round pipe
- round sand
- round scad
- round shin
- round shot
- round slot
- round tone