fenestra cochleae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fenestra cochleae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fenestra cochleae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fenestra cochleae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fenestra cochleae
Similar:
fenestra rotunda: fenestra leading into the cochlea
Synonyms: round window, fenestra of the cochlea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).