fenestrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fenestrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fenestrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fenestrated.

Từ điển Anh Việt

  • fenestrated

    /fi'nestritid/

    * tính từ

    có cửa sổ

    (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng