quad cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quad cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quad cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quad cable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quad cable
* kỹ thuật
điện lạnh:
cáp tứ
Từ liên quan
- quad
- quads
- quadded
- quadrat
- quadrel
- quadri-
- quadric
- quadru-
- quadergy
- quadrant
- quadrate
- quadriga
- quadroon
- quadtree
- quadword
- quadratic
- quadratus
- quadrifid
- quadrigae
- quadrille
- quadripod
- quadrivia
- quadruped
- quadruple
- quadruply
- quad cable
- quadrangle
- quadrantal
- quadratics
- quadratron
- quadrature
- quadriceps
- quadricorn
- quadrifoil
- quadrinate
- quadripara
- quadripole
- quadrivial
- quadrivium
- quadrumane
- quadrupler
- quadruplet
- quadruplex
- quadrupole
- quadraphony
- quadrasonic
- quadrennial
- quadrennium
- quadribasic
- quadricycle