quadricycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadricycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadricycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadricycle.

Từ điển Anh Việt

  • quadricycle

    * danh từ

    xe đạp bốn bánh