quadruped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadruped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadruped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadruped.
Từ điển Anh Việt
quadruped
/'kwɔdruped/
* danh từ
(động vật học) thú bốn chân
* tính từ
(động vật học) có bốn chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quadruped
an animal especially a mammal having four limbs specialized for walking
Similar:
quadrupedal: having four feet
Synonyms: four-footed