four-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
four-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-footed.
Từ điển Anh Việt
four-footed
/'fɔ:'futid/
* danh từ
có bốn chân (động vật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
four-footed
Similar:
quadrupedal: having four feet
Synonyms: quadruped