bipedal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bipedal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipedal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipedal.
Từ điển Anh Việt
bipedal
/'baiped/
* tính từ+ (bipedal)
/'bai,pedl/
có hai chân (động vật)
* danh từ
động vật hai chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bipedal
having two feet
Synonyms: biped, two-footed
Antonyms: quadrupedal, quadruped