bipedalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bipedalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipedalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipedalism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bipedalism

    the bodily attribute of being bipedal; having two feet

    bipedalism made the human form of birth possible

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).