two-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-footed.
Từ điển Anh Việt
two-footed
* tính từ
hai chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-footed
Similar:
bipedal: having two feet
Synonyms: biped
Antonyms: quadrupedal, quadruped