quadergy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadergy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadergy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadergy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadergy

    * kỹ thuật

    điện:

    tổng năng lượng