quadtree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadtree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadtree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadtree.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadtree

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cây tứ phân