quadrangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrangle.

Từ điển Anh Việt

  • quadrangle

    /'kwɔ,dræɳgl/

    * danh từ

    hình bốn cạnh

    sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad)

  • quadrangle

    tứ giác

    complete q. tứ giác đầy đủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrangle

    * kỹ thuật

    hình bốn góc

    xây dựng:

    hình bốn cạnh

    sân chữ nhật

    y học:

    hình tứ giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadrangle

    Similar:

    quadrilateral: a four-sided polygon

    Synonyms: tetragon

    quad: a rectangular area surrounded on all sides by buildings