quadruply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadruply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadruply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadruply.
Từ điển Anh Việt
quadruply
/'kwɔdrupli/
* phó từ
gấp bốn
quadruply
/'kwɔdrupli/
* phó từ
gấp bốn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.