quadrille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadrille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrille.
Từ điển Anh Việt
quadrille
/kwə'dril/
* danh từ
điệu cađri, điệu vũ bốn cặp
nhạc cho điệu cađri
lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quadrille
music for dancing the quadrille
a square dance of 5 or more figures for 4 or more couples