quadrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrant.

Từ điển Anh Việt

  • quadrant

    /'kwɔdrənt/

    * danh từ

    (toán học) góc phần tư; cung phần tư

  • Quadrant

    (Econ) Góc toạ độ/ góc phần tư.

  • quadrant

    gốc phần tư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrant

    * kinh tế

    hình quạt

    thước đo độ

    * kỹ thuật

    bộ đầu ngựa

    đoạn

    góc

    góc phần tư

    kính đo góc

    xây dựng:

    4 hình tròn

    cơ khí & công trình:

    chạc bánh răng lớn

    y học:

    góc phần tư cung phần tư

    điện lạnh:

    henry quốc tế

    toán & tin:

    thước đo độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadrant

    a quarter of the circumference of a circle

    Synonyms: quarter-circle

    any of the four areas into which a plane is divided by two orthogonal coordinate axes

    the area enclosed by two perpendicular radii of a circle

    a measuring instrument for measuring altitude of heavenly bodies