quadrantal angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrantal angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrantal angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrantal angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrantal angle

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    góc bội của 90 độ

    toán & tin:

    góc bội của 900