quadrantal error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadrantal error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrantal error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrantal error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quadrantal error
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sai số cung phần tư
sai số phương vị