quadrantanopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrantanopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrantanopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrantanopia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadrantanopia

    blindness in one fourth of the visual field

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).