quadrant angle of elevation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrant angle of elevation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrant angle of elevation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrant angle of elevation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrant angle of elevation

    * kỹ thuật

    góc thăng bằng