quadrant gutter (quadgutter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadrant gutter (quadgutter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrant gutter (quadgutter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrant gutter (quadgutter).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quadrant gutter (quadgutter)
* kỹ thuật
xây dựng:
4 đường tròn
máng tiêu nước cong 1
máng tiêu nước góc 1