quarter-circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter-circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter-circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter-circle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarter-circle

    Similar:

    quadrant: a quarter of the circumference of a circle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).