quadrat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrat.

Từ điển Anh Việt

  • quadrat

    /'kwɔdrit/

    * danh từ

    (ngành in) Cađra ((cũng) quad)

  • quadrat

    (thống kê) chọn mẫu theo ô vuông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrat

    * kỹ thuật

    y học:

    ô vuông (để vẽ sơ đồ sinh thái học)