quadratic equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadratic equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic equation.

Từ điển Anh Việt

  • Quadratic equation

    (Econ) Phương trình bậc hai

    + Một phương trình chứa bình phương của một biến số như luỹ thừa cao nhất.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadratic equation

    an equation in which the highest power of an unknown quantity is a square

    Synonyms: quadratic