quadratic equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadratic equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic equation.
Từ điển Anh Việt
Quadratic equation
(Econ) Phương trình bậc hai
+ Một phương trình chứa bình phương của một biến số như luỹ thừa cao nhất.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quadratic equation
an equation in which the highest power of an unknown quantity is a square
Synonyms: quadratic
Từ liên quan
- quadratic
- quadratics
- quadratic form
- quadratic mean
- quadratic field
- quadratic factor
- quadratic average
- quadratic complex
- quadratic formula
- quadratic profile
- quadratic residue
- quadratic equation
- quadratic function
- quadratic estimator
- quadratic congruence
- quadratic distortion
- quadratic involution
- quadratic mean error
- quadratic polynomial
- quadratic non-residue
- quadratic programming
- quadratic line complex
- quadratic average value
- quadratic interpolation
- quadratic of revolution
- quadratic pressure drop
- quadratic pricing model
- quadratic transformation
- quadratically integrable
- quadratic utility function
- quadratic differential form
- quadratic trinomial, trinomial of second degree