quadratic mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadratic mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic mean.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadratic mean

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trung bình bình phương