quadratic pricing model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadratic pricing model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic pricing model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic pricing model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadratic pricing model

    * kinh tế

    biểu mẫu định giá bình phương