quadratic of revolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadratic of revolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic of revolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic of revolution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadratic of revolution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quađric tròn xoay