quadratic polynomial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quadratic polynomial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic polynomial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic polynomial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quadratic polynomial
Similar:
quadratic: a polynomial of the second degree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- quadratic
- quadratics
- quadratic form
- quadratic mean
- quadratic field
- quadratic factor
- quadratic average
- quadratic complex
- quadratic formula
- quadratic profile
- quadratic residue
- quadratic equation
- quadratic function
- quadratic estimator
- quadratic congruence
- quadratic distortion
- quadratic involution
- quadratic mean error
- quadratic polynomial
- quadratic non-residue
- quadratic programming
- quadratic line complex
- quadratic average value
- quadratic interpolation
- quadratic of revolution
- quadratic pressure drop
- quadratic pricing model
- quadratic transformation
- quadratically integrable
- quadratic utility function
- quadratic differential form
- quadratic trinomial, trinomial of second degree