quadratic polynomial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadratic polynomial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic polynomial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic polynomial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quadratic polynomial

    Similar:

    quadratic: a polynomial of the second degree

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).