quadratic pressure drop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadratic pressure drop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic pressure drop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic pressure drop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadratic pressure drop

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giảm áp suất bậc hai