quadratic programming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadratic programming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic programming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic programming.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadratic programming

    * kinh tế

    quy hoạch toàn phương

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự lập trình bậc hai