quadratic differential form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadratic differential form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadratic differential form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadratic differential form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadratic differential form

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dạng vi phân bậc hai