quadrature leading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature leading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature leading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature leading.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature leading

    * kỹ thuật

    điện:

    vượt pha 90o