quadrature power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature power.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature power

    * kỹ thuật

    điện:

    công suất phản kháng