quadrature mirror filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature mirror filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature mirror filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature mirror filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature mirror filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc gương vuông góc