quadrature encoding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature encoding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature encoding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature encoding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature encoding

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mã hóa vuông góc