quadrature control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature control

    * kỹ thuật

    điện:

    sự điều khiển vuông góc