quadrature current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadrature current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadrature current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadrature current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadrature current

    * kỹ thuật

    dòng chạy không

    dòng phản kháng

    dòng vô công

    dòng vuông góc